--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ good humour chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
inferiority
:
vị trí ở dưới
+
nghịch ngợm
:
Playful, mischievousThằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợmThe boy is very inteelligent but very mischievous
+
unsolicited
:
không yêu cầu; không khẩn nài
+
corn dodger
:
giống corn dab
+
chuyện tình
:
cove story